Bảng huy chương Hoa Kỳ tại Thế vận hội

*Thế vận hội do Hoa Kỳ tổ chức nằm trong ô viền đỏ

Huy chương tại các kỳ Thế vận hội Mùa hè

Thế vận hộiSố VĐVVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
Athens 1896141172201
Paris 190075191414472
St. Louis 19045267882792391
Luân Đôn 1908122231212472
Stockholm 1912174251919631
Antwerpen 1920288412727951
Paris 1924299452727991
Amsterdam 1928280221816561
Los Angeles 19324744132301031
Berlin 1936359242012562
Luân Đôn 1948300382719841
Helsinki 1952286401917761
Melbourne 1956297322517742
Roma 1960292342116712
Tokyo 1964346362628901
Thành phố México 19683574528341071
München 1972400333130942
Montréal 1976396343525943
Moskva 1980không tham dự
Los Angeles 19845228361301741
Seoul 1988527363127943
Barcelona 19925453734371082
Atlanta 19966464432251011
Sydney 2000586372432931
Athens 20046133639261011
Bắc Kinh 20085963638371112
Luân Đôn 20125304628291031
Rio de Janeiro 20165544637381211
Tokyo 2020chưa diễn ra
Tổng số102279470525211

Huy chương tại các kỳ Thế vận hội Mùa đông

Thế vận hộiSố VĐVVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
Chamonix 19242412145
St. Moritz 19282422262
Lake Placid 193264642121
Garmisch-Partenkirchen 19365510348
St. Moritz 19486934294
Oslo 195265461112
Cortina d'Ampezzo 19566723276
Squaw Valley 196079343103
Innsbruck 19648912478
Grenoble 19689515179
Sapporo 197210332385
Innsbruck 1976106334103
Lake Placid 1980101642123
Sarajevo 198410744083
Calgary 198811821369
Albertville 1992147542115
Lillehammer 1994147652135
Nagano 1998186634135
Thành phố Salt Lake 2002202101311343
Torino 2006211997252
Vancouver 201021691513373
Sochi 20142309712284
Pyeongchang 2018242986234
Bắc Kinh 2022chưa diễn ra
Tổng số96102842822

Huy chương theo môn

Thế vận hội Mùa hè

  Dẫn đầu trong môn thể thao đó
Môn thể thaoVàngBạcĐồngTổng số
Điền kinh335260207802
Bơi lội246172135553
Đấu vật544335132
Bắn súng542927110
Quyền Anh502440114
Nhảy cầu494445138
Thể dục dụng cụ374235114
Chèo thuyền33322489
Bóng rổ232328
Quần vợt2161239
Thuyền buồm19231860
Xe đạp16212057
Cử tạ16161244
Bắn cung1411934
Đua ngựa11212052
Bóng chuyền bãi biển62210
Canoeing55616
Bơi nghệ thuật5229
Bóng đá4217
Golf33511
Bóng chuyền33410
Bóng mềm3104
Đấu kiếm291425
Bóng nước25411
Judo24814
Taekwondo2259
Rugby union2002
Roque1113
Kéo co1113
Bóng chày1023
Ba môn phối hợp1012
Jeu de paume1001
Năm môn phối hợp hiện đại0639
Polo0112
Bóng vợt0101
Khúc côn cầu trên cỏ0022
Tổng số (36 môn thể thao)10227947042520

Cập nhật ngày 1 tháng 11 năm 2018

Thế vận hội Mùa đông

  Dẫn đầu trong môn thể thao đó
Môn thể thaoVàngBạcĐồngTổng số
Trượt băng tốc độ29221768
Trượt tuyết đổ đèo17201047
Trượt băng nghệ thuật15162051
Trượt ván trên tuyết1471031
Trượt tuyết tự do99725
Xe trượt lòng máng710825
Khúc côn cầu trên băng411217
Trượt băng tốc độ cự ly ngắn47920
Trượt băng nằm sấp3418
Hai môn phối hợp Bắc Âu1304
Trượt tuyết băng đồng1102
Bi đá trên băng1012
Trượt băng nằm ngửa0336
Trượt tuyết nhảy xa0011
Tổng số (14 môn thể thao)10511389307

Cập nhật ngày 1 tháng 11 năm 2018

(*), (**) Hai bảng này không bao gồm 2 tấm huy chương – 1 bạc được trao ở môn Khúc côn cầu trên băng và một đồng được trao ở môn Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa hè 1920.